Câu trả lời toàn diện về nền tảng đầu tư VGS, mô hình kinh doanh, tuân thủ, vận hành và khả năng sinh lời - tất cả tài liệu được tích hợp.
Trong bối cảnh thị trường đầu tư ngày càng phức tạp và giàu thông tin như hiện nay, việc duy trì lợi nhuận đầu tư lý tưởng một cách ổn định đang trở nên ngày càng khó khăn.
Trước hết, dù là đầu tư dài hạn hay nắm giữ theo giai đoạn, vấn đề cốt lõi nhất vẫn là: Làm thế nào để đánh giá một cổ phiếu có thực sự có giá trị đầu tư hay không.
Bản thân việc đánh giá này đã vô cùng khó khăn. Ngay cả với những nhà đầu tư giàu kinh nghiệm, cũng rất khó để đảm bảo rằng mọi quyết định đều chính xác.
Thứ hai, đầu tư dài hạn thường đồng nghĩa với việc tính thanh khoản của vốn bị hạn chế. Khi đã lựa chọn đầu tư dài hạn, phần vốn này có thể không linh hoạt trong vòng 2-3 năm hoặc thậm chí lâu hơn, trong khi lợi nhuận theo từng giai đoạn tương đối hạn chế, khiến hiệu quả sử dụng vốn không cao.
Nếu lựa chọn giao dịch ngắn hạn hoặc giao dịch theo sóng, yêu cầu đối với nhà đầu tư lại càng cao hơn:
Đối với đa số nhà đầu tư, vừa thiếu thời gian, vừa khó duy trì năng lực phân tích chuyên môn cường độ cao trong thời gian dài.
VGS là một nền tảng đầu tư trực tuyến xuyên biên giới, tập trung vào đầu tư trí tuệ nhân tạo, hợp tác cùng đối tác chiến lược cao cấp — Giáo sư Nguyễn Hữu An và đội ngũ của ông — để cùng xây dựng và ứng dụng hệ thống Delta Mind 5.0 tiên tiến.
Hệ thống này có các năng lực sau:
Trong thực tế vận hành, VGS không hoàn toàn phụ thuộc vào phán đoán của máy móc, mà kết hợp sàng lọc sơ bộ bằng AI với đội ngũ đầu tư chuyên nghiệp tiến hành sàng lọc thủ công lần hai, nhằm tối ưu thêm về rủi ro, thời điểm và cấu trúc.
Cuối cùng, hệ thống lựa chọn ra danh mục cổ phiếu có xác suất sinh lời cao nhất trong ngày hoặc trong từng giai đoạn. Thông qua cơ chế kép "AI sàng lọc sơ bộ + đội ngũ chuyên nghiệp sàng lọc lần hai", tỷ lệ thắng cuối cùng của kết quả tổng thể được duy trì ổn định trên 90%.
1. Không chạy theo xu hướng, mà dựa trên hiệu quả và an toàn
VGS hỗ trợ thanh toán bằng tiền mã hóa không phải để chạy theo trào lưu, mà dựa trên các cân nhắc tổng hợp về hiệu quả, an toàn, vận hành toàn cầu và quản lý dòng tiền.
VGS là một công ty đầu tư hoạt động trên phạm vi toàn cầu, với thành viên phân bố ở nhiều quốc gia và khu vực khác nhau.
Nếu sử dụng hệ thống ngân hàng truyền thống:
Trong khi đó, thanh toán bằng tiền mã hóa có các ưu điểm:
Điều này giúp các thành viên toàn cầu tham gia đầu tư và điều phối vốn hiệu quả hơn.
2. Giảm rủi ro can thiệp con người, nâng cao tính minh bạch của dòng tiền
Ưu thế cốt lõi của công nghệ tiền mã hóa nằm ở:
Thông qua thanh toán bằng tiền mã hóa, VGS đạt được mức độ truy xuất nguồn gốc và an toàn cao hơn trong luân chuyển vốn, từ cấu trúc kỹ thuật làm giảm rủi ro vận hành.
3. Phục vụ bối cảnh đầu tư chuyên nghiệp, không phải thanh toán tiêu dùng hằng ngày
Cần đặc biệt làm rõ rằng: VGS chỉ sử dụng tiền mã hóa như công cụ thanh toán và quyết toán, chứ không khuyến khích thành viên giao dịch tiền mã hóa mang tính tần suất cao hay đầu cơ.
Trong bối cảnh này, vai trò của tiền mã hóa là:
4. Phù hợp với chiến lược toàn cầu hóa dài hạn của công ty
Ngày càng nhiều doanh nghiệp quốc tế đang nghiên cứu hoặc áp dụng phương thức thanh toán dựa trên blockchain.
VGS lựa chọn tiền mã hóa nhằm:
VGS sử dụng tiền mã hóa không phải vì đầu cơ, mà vì hiệu quả, an toàn và vận hành toàn cầu. Đây là công cụ, không phải mục đích; Là lựa chọn công nghệ, không phải xu hướng rủi ro.
Trong mọi hoạt động đầu tư, "không rủi ro tuyệt đối" là điều không tồn tại. VGS không và cũng không thể cam kết "bảo toàn vốn hay đảm bảo lợi nhuận", nhưng thông qua nhiều cơ chế và thiết kế cấu trúc, công ty tối đa hóa mức độ an toàn và khả năng kiểm soát rủi ro.
1. Đầu tư không phải là bỏ vốn mù quáng, cốt lõi là cơ chế kiểm soát rủi ro
Mô hình đầu tư của VGS không phải là đưa toàn bộ vốn vào thị trường cùng lúc, mà áp dụng quản lý phân tầng vốn và tỷ lệ nghiêm ngặt:
Mục tiêu cốt lõi của cơ chế này là: Kiểm soát mức sụt giảm (drawdown), chứ không phải mù quáng theo đuổi lợi nhuận cao.
2. AI + đội ngũ chuyên nghiệp giúp giảm xác suất sai sót con người
Yếu tố then chốt của an toàn vốn không chỉ là "đầu tư vào đâu", mà là "quyết định như thế nào".
VGS áp dụng cơ chế quyết định kép:
Hệ thống chọn cổ phiếu bằng AI
Đội ngũ đầu tư chuyên nghiệp sàng lọc lần hai
Qua đó, rủi ro hệ thống do sai sót phán đoán đơn lẻ được giảm đáng kể.
3. Không có lợi nhuận thì không thu phí — lợi ích đồng hướng với thành viên
Mô hình thu phí của VGS tự thân đã là một cơ chế ràng buộc:
Điều này đồng nghĩa với việc: Công ty và thành viên có lợi ích gắn chặt cùng chiều, không có động cơ giao dịch quá mức hay chấp nhận rủi ro cao để thu phí.
4. Dòng tiền rõ ràng, có thể kiểm tra và truy vết
Ở cấp độ quản lý và quyết toán vốn:
Điều mà nhiều thành viên quan tâm không phải là "nghe nói kiếm được bao nhiêu", mà là "tiền có thực sự về tài khoản hay không" — và lịch sử rút tiền thực tế chính là minh chứng trực tiếp nhất.
5. Ưu tiên quản trị rủi ro hơn mở rộng quy mô
Trong quá trình phát triển, VGS luôn kiên trì:
Cách làm này có thể hạn chế quy mô lợi nhuận trong ngắn hạn, nhưng về dài hạn có lợi cho sự ổn định của nền tảng và an toàn vốn.
6. Nhận thức đúng về khái niệm "bảo đảm"
Cần làm rõ rằng: Bảo đảm ≠ Không có rủi ro Bảo đảm = Có cơ chế rõ ràng, logic quản trị rủi ro và kết quả có thể kiểm chứng
Những gì VGS cung cấp là: 1. Kiểm soát rủi ro có cấu trúc 2. Mô hình đầu tư bền vững 3. Phương thức vận hành gắn lợi ích với thành viên
Chứ không phải là những cam kết đi ngược quy luật thị trường.
VGS không thể loại bỏ rủi ro thị trường, nhưng thông qua cơ chế, công nghệ và quản trị rủi ro, đưa rủi ro về mức có thể chấp nhận được. Sự bảo đảm thực sự không đến từ lời hứa, mà đến từ kết quả vận hành ổn định trong dài hạn.
Việc đặt ra câu hỏi mang tính chuyên môn và trách nhiệm này tự thân đã thể hiện sự coi trọng cao đối với an toàn vốn, và điều đó hoàn toàn xứng đáng được tôn trọng.
Trên thực tế, đây cũng là mối quan tâm phổ biến của nhiều khách hàng mới khi bước đầu tìm hiểu về VGS. Nguyên nhân cốt lõi không phải là do VGS có vấn đề về tuân thủ pháp lý, mà là do nhận thức chưa đầy đủ về phạm vi giám sát, ranh giới hoạt động và vị trí pháp lý của VGS tại Việt Nam.
I. Chủ thể giám sát của VGS rõ ràng, chịu sự quản lý của hệ thống tài chính Hoa Kỳ
Vietnam Global Securities Fund Inc (VGS) là một nền tảng công nghệ chứng khoán và giao dịch AI toàn cầu được đăng ký và vận hành tại Hoa Kỳ. Hoạt động của công ty tuân thủ nghiêm ngặt luật liên bang Hoa Kỳ và liên tục chịu sự giám sát của các cơ quan sau:
SEC (Ủy ban Chứng khoán Hoa Kỳ) FINRA (Cơ quan Quản lý Ngành Tài chính Hoa Kỳ)
Đồng thời, công ty tuân thủ các quy định pháp luật của bang Colorado, bao gồm nhưng không giới hạn ở: Luật sửa đổi bang Colorado, Tiêu đề 11, Điều 51 — Luật Chứng khoán Colorado Bộ Quy định Hành chính bang Colorado
Hệ thống, logic giao dịch, quản trị rủi ro, quyết toán và quản lý dữ liệu của VGS đều được thực hiện trong khuôn khổ hệ thống thị trường Hoa Kỳ và quốc tế. Chủ thể chịu trách nhiệm pháp lý về tuân thủ của VGS luôn là Hoa Kỳ, chứ không phải Việt Nam.
II. Vì sao VGS không cần phải xin chứng nhận từ cơ quan quản lý chứng khoán Việt Nam?
Đây là một vấn đề then chốt và cũng là điểm dễ bị hiểu nhầm nhất.
1. VGS không thuộc đối tượng điều chỉnh của Luật Chứng khoán Việt Nam
Theo pháp luật Việt Nam, chỉ các chủ thể sau mới bắt buộc phải được Ủy ban Chứng khoán Nhà nước Việt Nam cấp phép: Sở giao dịch chứng khoán trong nước như HOSE, HNX Công ty chứng khoán Việt Nam như SSI, VPS Công ty quản lý quỹ tại Việt Nam như VinaCapital, Dragon Capital
Trong khi đó, VGS không thành lập sở giao dịch chứng khoán tại Việt Nam, cũng không hoạt động với tư cách là công ty chứng khoán hay công ty quản lý quỹ của Việt Nam. Do đó, VGS không thuộc phạm vi điều chỉnh của Luật Chứng khoán Việt Nam.
2. Có người dùng Việt Nam không đồng nghĩa với việc phải chịu quản lý tài chính của Việt Nam
Điểm này trong giám sát tài chính quốc tế là vô cùng quan trọng, nhưng thường xuyên bị hiểu sai.
Quốc tịch hoặc nơi cư trú của nhà đầu tư không quyết định nền tảng phải chịu sự quản lý của quốc gia nào. Tiêu chí cốt lõi của việc xác định thẩm quyền quản lý là: Nơi đăng ký công ty Nơi phát sinh hoạt động kinh doanh Nơi thực hiện giao dịch và quyết toán
Ví dụ: Nhà đầu tư Việt Nam sử dụng các nền tảng quốc tế như eToro hoặc Interactive Brokers để tham gia thị trường nước ngoài. Các nền tảng này chịu sự quản lý của nơi đăng ký như Hoa Kỳ hoặc châu Âu, chứ không phải vì có người dùng Việt Nam mà bắt buộc phải xin phép Ủy ban Chứng khoán Việt Nam.
Tính chất pháp lý của VGS hoàn toàn tương đồng với các nền tảng quốc tế nói trên.
3. VGS không "thay mặt khách hàng giao dịch" tại Việt Nam, mà chỉ cung cấp chiến lược và hệ thống
Cần đặc biệt làm rõ rằng: VGS không thực hiện giao dịch thay cho khách hàng tại Việt Nam Không cung cấp dịch vụ chứng khoán nội địa Việt Nam Không hoạt động với tư cách là tổ chức môi giới hay quản lý tài sản theo pháp luật Việt Nam
Người dùng thông qua nền tảng chỉ sao chép chiến lược giao dịch của AI trên thị trường quốc tế, và bản thân hành vi giao dịch diễn ra trong hệ thống thị trường Hoa Kỳ và quốc tế. Vì vậy, VGS không cấu thành điều kiện pháp lý bắt buộc phải xin giấy phép chứng khoán tại Việt Nam.
III. Hình thức vận hành thực tế của VGS tại Việt Nam
Hiện tại, VGS tồn tại tại Việt Nam dưới hình thức nền tảng trực tuyến cung cấp công nghệ AI và hỗ trợ hệ thống, với các chức năng chính bao gồm: Hỗ trợ hệ thống và kỹ thuật Giải thích logic đầu tư và chiến lược Đào tạo và hỗ trợ người dùng
Ở giai đoạn hiện tại, VGS chưa triển khai hoạt động môi giới chứng khoán trực tiếp hoặc vận hành tài chính offline tại Việt Nam.
IV. Cam kết và đầu tư dài hạn tại thị trường Việt Nam
Nhằm thể hiện rõ hơn niềm tin dài hạn và trách nhiệm đối với thị trường Việt Nam, VGS đã hoàn tất việc đầu tư vào doanh nghiệp bản địa Công ty TNHH Công nghệ Thương mại TRIDGENTC.
Doanh nghiệp này tập trung vào các lĩnh vực: Ngành cà phê Nông nghiệp số Ngành đại sức khỏe
Đây đều là những ngành chiến lược trọng điểm trong định hướng phát triển của Việt Nam.
Khoản đầu tư này cho thấy VGS không phải là dự án ngắn hạn hay mô hình "vào nhanh — ra nhanh", mà xem Việt Nam là một trong những thị trường cốt lõi để phát triển lâu dài và bền vững.
V. Về tính minh bạch và xác minh thực tế
Nghi vấn không đồng nghĩa với hoài nghi, mà là biểu hiện của sự thận trọng. Sự thận trọng chính là tiền đề căn bản của đầu tư lành mạnh.
Ngoài các giải thích bằng văn bản, VGS có thể hỗ trợ sắp xếp thời gian gặp mặt tại văn phòng TP. Hồ Chí Minh. Việc trao đổi trực tiếp và kiểm tra tài liệu tại chỗ sẽ giúp hiểu rõ và toàn diện hơn về hoạt động thực tế của VGS.
Trong lĩnh vực đầu tư, bản chất của tuân thủ không phải là "càng nhiều giấy phép càng tốt", mà là: Hoạt động trong đúng khu vực pháp lý Sở hữu tư cách pháp lý phù hợp với phạm vi kinh doanh thực tế
VGS, với tư cách là một nền tảng công nghệ chứng khoán toàn cầu được đăng ký và vận hành tại Hoa Kỳ, chịu sự giám sát tài chính của Hoa Kỳ và thực hiện hoạt động xuyên biên giới trong khuôn khổ pháp luật. Đây chính là cách vận hành bình thường của thị trường tài chính quốc tế.
VGS luôn kiên trì với các nguyên tắc minh bạch, tuân thủ và định hướng dài hạn, và sẵn sàng cung cấp thông tin rõ ràng, có thể kiểm chứng ở bất kỳ giai đoạn nào, để hỗ trợ bạn đưa ra quyết định trên cơ sở hiểu biết đầy đủ.
Trước hết, chúng ta cần hiểu rõ:
1. "Xây dựng đội nhóm" tự thân ≠ mô hình kim tự tháp
Việc một mô hình có phải là kim tự tháp hay không phụ thuộc vào: Tiền đến từ đâu Giá trị được tạo ra ở đâu Rủi ro do ai gánh chịu
2. Thế nào mới là một "mô hình kim tự tháp" thực sự?
Một mô hình chỉ được coi là kim tự tháp khi đồng thời có đủ ba đặc điểm cốt lõi sau: Thu nhập chủ yếu đến từ việc "kéo người" Không kéo người thì không thể kiếm tiền Nguồn thu đến từ tiền nộp của người phía dưới Bản thân công ty không tạo ra giá trị thực
Bản chất của mô hình kim tự tháp là: Dùng tiền của người đến sau để trả cho người đến trước
3. So sánh trực quan: VGS và mô hình kim tự tháp
| Tiêu chí | Kim tự tháp | VGS |
|---|---|---|
| Nguồn thu | Tiền nộp của cấp dưới | ✓ Lợi nhuận từ đầu tư thị trường thực |
| Không kéo người có kiếm tiền không | ❌ Không | ✓ Có |
| Không kéo người có rút tiền được không | ❌ Bị hạn chế / trì hoãn | ✓ Rút tiền bình thường |
| Có khuyến khích nạp tiền vô hạn không | ✓ Luôn khuyến khích | ❌ Có giới hạn đầu tư / cấp VIP |
| Chỉ thu phí khi có lợi nhuận | ❌ Nhiều loại phí | ✓ Chỉ thu hoa hồng khi có lãi |
| Có cơ chế quản trị rủi ro | ❌ Không | ✓ Giới hạn 40% vị thế / mô hình quản trị rủi ro |
| Hoạt động đầu tư có thể kiểm chứng | ❌ Mơ hồ | ✓ Có giao dịch, có lịch sử |
| Vai trò đội nhóm | Công cụ thu tiền | Phân tán rủi ro + mở rộng thị trường |
Tiền trong mô hình kim tự tháp đến từ người tham gia sau. Tiền của VGS đến từ thị trường.
4. Đặc điểm phổ biến của mô hình kim tự tháp
Chỉ khuyến khích tăng vốn, không cho hoặc hạn chế rút tiền: Liên tục yêu cầu nạp thêm vốn Dùng nhiều lý do để trì hoãn hoặc từ chối rút tiền Tiền chỉ vào mà không ra
Trong khi đó, VGS: Nhấn mạnh không được đầu tư quá mức và có giới hạn vốn Rút tiền T+1, tiền về đúng hạn Tiền có thể rút bất cứ lúc nào
Mô hình kim tự tháp: tiền nạp liên tục nhưng không bao giờ rút được.
5. Vì sao VGS cũng xây dựng đội nhóm?
Đội nhóm không phải là nguồn thu nhập.
Mục đích xây dựng đội nhóm của doanh nghiệp là: Thu hút khách hàng Mở rộng quy mô Kiểm soát chi phí Phân tán rủi ro Truyền tải niềm tin
Đây là logic nền tảng của mọi mô hình kinh doanh.
6. Hiểu từ một doanh nghiệp bình thường nhất
Vì sao doanh nghiệp cần khách hàng? Không có khách hàng → không có doanh thu Không có quy mô → chi phí cao, rủi ro lớn
Do đó, bất kỳ doanh nghiệp nào muốn phát triển đều cần liên tục có khách hàng và đơn hàng mới. Xây dựng đội nhóm chỉ là một phương thức tiếp thị thị trường.
7. "Kéo người" trong kinh doanh thực chất được gọi là gì?
| Common Expression | Business Term |
|---|---|
| Kéo người | Thu hút khách hàng (Customer Acquisition) |
| Phát triển tuyến dưới | Mở rộng kênh phân phối |
| Xây dựng đội nhóm | Nhân rộng tổ chức / hệ thống đại lý |
| Giới thiệu bạn bè | Giới thiệu chéo (Referral) |
| Thu nhập đội nhóm | Cơ chế khuyến khích kênh / chia lợi nhuận |
Tên gọi khác nhau, bản chất giống nhau.
8. Đội nhóm giải quyết vấn đề niềm tin và chi phí
Người mới chưa hiểu nền tảng Người cũ đã có trải nghiệm thực tế Thông qua giới thiệu → chuyển giao niềm tin Không cần quảng cáo đắt đỏ, chi phí được chuyển cho người giới thiệu Tiết kiệm chi phí tiếp thị Vốn nhỏ → rủi ro tập trung Vốn lớn → có thể phân tán, phòng ngừa
Đội nhóm = hiệu ứng quy mô
9. Đội nhóm giúp phân tán rủi ro
Ví dụ đầu tư 100 tỷ VND: 1 người đầu tư → rủi ro 100%, không thể chịu đựng 100.000 người → mỗi người 100.000 VND, rủi ro được chia sẻ, có thể chấp nhận
Việc phân tán vốn và gia tăng dữ liệu giao dịch không chỉ duy trì tỷ lệ thắng cao, mà còn giảm mạnh rủi ro cá nhân.
Mục tiêu cốt lõi khi VGS khuyến khích hợp tác đội nhóm là: Mở rộng số lượng người tham gia Phân tán mức độ rủi ro của từng cá nhân
Khi số người tham gia tăng lên, áp lực vốn và rủi ro của mỗi thành viên tự nhiên giảm xuống, giúp toàn bộ quá trình đầu tư ổn định và có trật tự hơn.
Đây là mô hình tổ chức dựa trên chia sẻ rủi ro, không phải cơ chế kiếm lợi theo cấp bậc, phản ánh tư duy quản trị rủi ro ở cấp độ tổ chức.
Dưới cơ chế quản lý và thực thi thống nhất của công ty, mọi quyết định đầu tư, mở vị thế và đóng vị thế đều do công ty tập trung thực hiện.
Trong cơ chế này, việc công bố mã cổ phiếu sau khi giao dịch kết thúc, thay vì trước khi bắt đầu giao dịch, là kết quả của việc cân nhắc tổng hợp giữa: Quy tắc thị trường Quản trị rủi ro Tính công bằng trong giao dịch
Điều này không phải là che giấu thông tin.
Lý do cụ thể gồm:
1. Tránh nhiễu loạn thị trường Khi đầu tư thống nhất liên quan đến quy mô vốn nhất định, nếu công bố trước mã giao dịch sẽ dễ gây hiện tượng: Sao chép theo Chạy trước Hoặc giao dịch ngược chiều
Điều này có thể làm giá biến động bất thường, ảnh hưởng đến giá khớp thực tế và kết quả chung. Bảo mật trước giao dịch là biện pháp bảo vệ vốn và chiến lược.
2. Đảm bảo thực thi thống nhất Đầu tư thống nhất đòi hỏi nhịp độ và kỷ luật thống nhất. Công bố trước mã cổ phiếu có thể khiến một số thành viên tự ý giao dịch, phá vỡ kế hoạch mở/đóng vị thế, làm giảm hiệu quả chiến lược tổng thể.
3. Giảm nhiễu cảm xúc Công bố mã khi giao dịch chưa hoàn tất dễ khiến mọi người quá chú ý đến biến động ngắn hạn, gia tăng cảm xúc phi lý và làm suy giảm niềm tin vào quyết định chuyên môn.
Sau khi giao dịch kết thúc, việc công bố mã cổ phiếu vẫn đảm bảo tính minh bạch mà không ảnh hưởng đến kết quả giao dịch.
Do đó, trong cơ chế đầu tư thống nhất, việc công bố mã cổ phiếu sau khi đóng cửa là một thiết kế chuyên nghiệp, cân bằng giữa quản trị rủi ro, hiệu quả giao dịch và minh bạch kết quả.
Trong hệ thống đầu tư của VGS, công ty không sử dụng chiến lược all-in, mà thực hiện quản lý đầu tư thông qua giới hạn tỷ trọng rõ ràng. Cách làm này không phải để giảm lợi nhuận, mà dựa trên logic cốt lõi của quản trị rủi ro chuyên nghiệp và tính bền vững dài hạn.
1. All-in sẽ khuếch đại rủi ro không thể kiểm soát
Thị trường tài chính luôn tồn tại sự bất định. Ngay cả khi tỷ lệ thắng cao, cũng không thể đảm bảo mọi giao dịch đều đúng tuyệt đối. Một khi xảy ra sai lệch trong phán đoán hoặc sự kiện thị trường bất ngờ, all-in có thể dẫn đến mức sụt giảm không thể chịu đựng, thậm chí làm mất hoàn toàn khả năng tiếp tục tham gia thị trường.
Bản chất của việc giới hạn tỷ trọng là: Tránh việc "một quyết định sai quyết định sống còn".
2. Giới hạn tỷ trọng là nguyên tắc quản trị rủi ro cấp tổ chức
Trong các tổ chức đầu tư chuyên nghiệp, quỹ tư nhân hay quỹ phòng hộ, gần như không tồn tại chiến lược all-in dài hạn. Thay vào đó, họ sử dụng: - Xây dựng vị thế theo từng phần - Kiểm soát tỷ trọng - Dự trữ vốn
VGS áp dụng logic quản lý vị thế nhất quán với các tổ chức đầu tư trưởng thành.
3. Giữ lại vốn để nắm bắt cơ hội tốt hơn và điều chỉnh rủi ro
Cơ hội thị trường không chỉ xuất hiện một lần. Việc giữ lại một phần vốn cho phép: - Điều chỉnh ở vùng giá hợp lý hơn - Sửa sai khi cần thiết - Bố trí cơ hội mới
Nếu all-in, khi xu hướng ngắn hạn bất lợi, sẽ không còn không gian điều chỉnh.
4. Giới hạn tỷ trọng bảo vệ lợi ích dài hạn, không phải tối đa hóa lợi nhuận một lần
Chiến lược all-in theo đuổi lợi nhuận cực hạn trong ngắn hạn, nhưng đồng thời gánh rủi ro cực đoan. Quản lý tỷ trọng theo đuổi tăng trưởng: - Ổn định - Bền vững - Trong phạm vi rủi ro có thể kiểm soát
Điều này phù hợp với khả năng chịu rủi ro của đa số người tham gia.
5. Dám giới hạn tỷ trọng là biểu hiện chống lại việc dụ dỗ rủi ro cao
Các mô hình vốn rủi ro thường khuyến khích: - Phân bổ vốn lớn, all in - Tăng vị thế, đòn bẩy cao - Nhân đôi một lần
Ngược lại, các nền tảng thực sự coi trọng quản trị rủi ro sẽ chủ động giới hạn quy mô đầu tư, tránh để người tham gia vì cảm xúc hoặc lòng tham mà gánh rủi ro quá mức.
VGS giới hạn tỷ trọng không phải vì bi quan với thị trường, mà vì tôn trọng sự bất định của thị trường. All-in theo đuổi một kết quả duy nhất. Quản lý tỷ trọng theo đuổi sự sống còn dài hạn và tăng trưởng ổn định.
1. Giới hạn vốn của đầu tư độc lập
Nếu công ty chỉ đầu tư độc lập, toàn bộ rủi ro và lợi nhuận sẽ tập trung vào chính công ty. Một khi xảy ra sai lệch phán đoán hoặc biến động thị trường bất ngờ, tổn thất sẽ do công ty tự gánh chịu, mức độ tập trung rủi ro rất cao, không có lợi cho vận hành ổn định dài hạn.
2. Cốt lõi của đầu tư chung là phân tán rủi ro
VGS lựa chọn dẫn dắt mọi người cùng đầu tư để: - Phân tán vốn - Phân tán rủi ro
Rủi ro của một quyết định được chia nhỏ cho tập thể lớn hơn, tránh việc một sai lầm duy nhất gây ảnh hưởng chí mạng đến một chủ thể đơn lẻ.
Đây là nguyên tắc nền tảng phổ biến trong hệ thống tài chính và đầu tư chuyên nghiệp, giúp nâng cao khả năng chống biến động và tính ổn định tổng thể.
3. Chỉ thu hoa hồng khi có lợi nhuận để bảo vệ lợi ích nhà đầu tư
VGS áp dụng nguyên tắc: - Chỉ thu hoa hồng khi thực sự có lợi nhuận - Không lợi nhuận thì không thu phí
Trong cơ chế này, công ty không thể kiếm tiền từ phí cố định hay phí đầu người, mà chỉ có thể nhận lợi ích từ kết quả đầu tư thực tế.
Điều này khiến lợi ích của công ty và người tham gia hoàn toàn đồng hướng, buộc công ty phải ưu tiên kiểm soát rủi ro và ổn định dài hạn, thay vì vận hành ngắn hạn mang tính mạo hiểm.
4. Hiệu ứng quy mô và năng lực quản trị rủi ro
Thông qua đầu tư chung, VGS có thể hình thành quy mô vốn hợp lý trên nền tảng phân tán rủi ro, từ đó: - Quản lý tỷ trọng hiệu quả hơn - Xây dựng vị thế theo từng phần - Điều chỉnh rủi ro linh hoạt
Nhưng công ty không vì quy mô mà mở rộng rủi ro, mà vẫn tuân thủ giới hạn tỷ trọng và quy tắc kiểm soát rủi ro, đảm bảo không có biến động đơn lẻ nào gây tổn thất không thể chịu đựng cho tổng vốn.
5. Cấu trúc đầu tư bền vững dài hạn
Đầu tư độc lập: - Rủi ro tập trung - Quy mô bị hạn chế
Đầu tư chung kết hợp: - Phân tán rủi ro - Chỉ thu hoa hồng khi có lãi
→ đạt được rủi ro có kiểm soát, lợi ích đồng nhất và vận hành ổn định dài hạn.
VGS lựa chọn mô hình này để giúp hệ thống đầu tư có khả năng phát triển bền vững mà không đánh đổi sự an toàn.
Trong lĩnh vực đầu tư, việc xuất hiện thông tin tiêu cực trên mạng là điều không hiếm gặp. Một phần trong số đó không dựa trên sự thật, mà xuất phát từ cảm xúc, lập trường hoặc xung đột lợi ích.
Cần nhìn nhận lý trí rằng: - Một số thông tin không chính xác đến từ những cá nhân đã bị công ty chấm dứt hợp tác hoặc bị loại khỏi hệ thống - Một phần khác đến từ cạnh tranh thương mại giữa các nền tảng trong thị trường đầu tư
Sau khi chấm dứt hợp tác, một số cá nhân có thể vì: - Biến động cảm xúc - Sai lệch nhận thức - Thiệt hại lợi ích cá nhân
mà đăng tải các nội dung mang tính chủ quan hoặc phóng đại trên mạng.
Đồng thời, trong môi trường cạnh tranh cao, việc các đối thủ: - Bôi nhọ - Cắt ghép ngữ cảnh - Lan truyền thông tin chưa được xác thực
cũng không phải hiện tượng hiếm.
Những nội dung này thường thiếu bối cảnh đầy đủ và cơ sở kiểm chứng, phản ánh động cơ và lập trường nhiều hơn là thực tế khách quan.
Việc đánh giá rủi ro của một nền tảng đầu tư không nên dựa vào các cáo buộc rời rạc trên mạng, mà cần quay về các yếu tố cốt lõi có thể kiểm chứng, như: - Tiền có thể nạp và rút bình thường hay không? - Quy tắc có rõ ràng và ổn định lâu dài hay không? - Có hành vi ép buộc hoặc thu phí ẩn hay không? - Có cơ chế quản trị rủi ro rõ ràng hay không?
So với các thông tin tiêu cực có nguồn gốc phức tạp và động cơ không rõ ràng, những cơ chế và kết quả có thể kiểm chứng lâu dài này mang giá trị tham khảo cao hơn nhiều.
Nhiều người vì từng trải qua các vụ lừa đảo đầu tư nên giữ thái độ cảnh giác cao độ với mọi nền tảng đầu tư. Điều này hoàn toàn có thể hiểu và rất đáng được tôn trọng. Sự nghi ngờ mang tính lý trí chính là biểu hiện của trách nhiệm đối với tài sản của chính mình.
Nên bắt đầu từ bối cảnh doanh nghiệp, để xây dựng nhận thức cơ bản.
VGS (Vietnam Global Securities Fund Inc) được thành lập tại Hoa Kỳ và đã nhận được sự cho phép của cơ quan quản lý tài chính cấp quốc gia của Mỹ, sở hữu một trong những hệ thống giám sát tài chính có độ tin cậy cao nhất trong ngành chứng khoán toàn cầu, liên quan đến SEC.
Về mặt công nghệ, kiến trúc AI cốt lõi của VGS do đối tác chiến lược là nhà sáng lập Học Viện Lạc Hồng, Giáo sư Nguyễn Hữu An trực tiếp dẫn dắt phát triển. Hệ thống định lượng Delta Mind 5.0 được nghiên cứu và phát triển từ năm 2019. Giáo sư Nguyễn sở hữu 32 năm kinh nghiệm đầu tư thị trường chứng khoán (1992—2025) và 8 năm kinh nghiệm nghiên cứu đầu tư công nghệ (2018—2025), lâu dài tập trung vào việc khám phá giá trị trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo, đồng thời đề xuất mô hình quyết định kép "thực tiễn + dữ liệu".
Về triết lý vận hành, VGS không lấy lợi nhuận cao hay làm giàu nhanh làm trọng tâm truyền thông, mà nhấn mạnh: - Cơ chế - Quy trình - Kiểm soát rủi ro
Logic đầu tư của công ty là: - AI thực hiện sàng lọc sơ bộ trên thị trường toàn cầu - Đội ngũ đầu tư chuyên nghiệp xác nhận lần hai - Thực thi giao dịch thống nhất
Qua đó giảm tối đa sai sót cá nhân và nhiễu cảm xúc.
Trong quản lý vốn, VGS rõ ràng phản đối all-in, chỉ sử dụng một phần vốn tham gia thị trường, phần còn lại làm bộ đệm rủi ro để ứng phó với môi trường thị trường bất định. Cách làm này phù hợp hơn với logic quản trị rủi ro của các tổ chức chuyên nghiệp.
Đồng thời, VGS kiên trì: - Chỉ thu hoa hồng khi thực sự có lợi nhuận - Không lợi nhuận thì không thu phí - Không khóa vốn dài hạn - Không hạn chế rút tiền
nhấn mạnh tính minh bạch của dòng tiền và quyền tự chủ sử dụng vốn.
Trong quá trình tham gia, việc có hay không các vấn đề như: - Phóng đại lợi nhuận - Ép tăng vốn - Hạn chế rút tiền - Thay đổi quy tắc thường xuyên
chính là tiêu chí quan trọng để đánh giá nền tảng có lành mạnh hay không.
Đầu tư tốt chưa bao giờ bắt đầu từ lợi nhuận, mà bắt đầu từ: - Quy tắc rõ ràng - Cơ chế hợp lý - Rủi ro có thể kiểm soát
Tất nhiên, điều này không phải là cam kết về bất kỳ kết quả nào, cũng không có nghĩa VGS phù hợp với tất cả mọi người. Việc tiếp tục tìm hiểu, giữ thái độ quan sát, hoặc thậm chí không tham gia, đều là những lựa chọn hoàn toàn lý trí và đáng được tôn trọng.
Tất cả nội dung từ tài liệu VGS đã được tích hợp vào trang Hỏi & Đáp toàn diện này. Để biết thêm câu hỏi, hãy liên hệ với cố vấn đầu tư của chúng tôi.